Thực đơn
Aoki Mikio Tham khảoChức vụ | ||
---|---|---|
Tiền nhiệm Nonaka Hiromu | Chánh Văn phòng Nội các 1999–2000 | Kế nhiệm Nakagawa Hidenao |
Tiền nhiệm Obuchi Keizō | Thủ tướng Nhật Bản Acting 2000 | Kế nhiệm Mori Yoshirō |
Chức vụ ngoại giao | ||
Tiền nhiệm Obuchi Keizō | Chủ tịch G8 2000 | Kế nhiệm Mori Yoshirō |
Bài viết tiểu sử nhân vật Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Dữ liệu nhân vật | |
---|---|
TÊN | Aoki, Mikio |
TÊN KHÁC | |
TÓM TẮT | Chính trị gia Nhật Bản |
NGÀY SINH | 8 tháng 06 năm 1934 |
NƠI SINH | Izumo, Đế quốc Nhật Bản |
NGÀY MẤT | |
NƠI MẤT |
Thực đơn
Aoki Mikio Tham khảoLiên quan
Aoki Lapis Aokigahara Aoki Takeshi Aoki Takuya Aoki Shota Aoki Kazuyo Aoki Ryota (cầu thủ bóng đá, sinh 1996) Aoki Mikio Aoki Yozo Aoki TsubasaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Aoki Mikio http://www.atimes.com/atimes/Japan/EJ02Dh04.html http://www.nytimes.com/2000/04/04/world/with-japan... https://web.archive.org/web/20160303191002/http://...